Lượng hồ sơ I-526 đã tiếp nhận, phê duyệt, bị từ chối và đang chờ xử lý được thống kê theo năm tài chính và cập nhật theo quý.
TÌNH TRẠNG HỒ SƠ | ||||
---|---|---|---|---|
GIAI ĐOẠN | ĐÃ TIẾP NHẬN (1) | PHÊ DUYỆT (2) | TỪ CHỐI (3) | ĐANG CHỜ XỬ LÝ (4) |
Năm tài khóa – Tổng cộng | ||||
2008 | 1,258 | 642 | 120 | 853 |
2009 | 1,031 | 1,265 | 208 | 514 |
2010 | 1,953 | 1,369 | 165 | 1,125 |
2011 | 3,805 | 1,571 | 372 | 3,347 |
2012 | 6,041 | 3,677 | 957 | 5,018 |
2013 | 6,346 | 3,699 | 943 | 7,131 |
2014 | 10,950 | 5,115 | 1,266 | 12,474 |
2015 | 14,373 | 8,761 | 1,056 | 17,367 |
2016 | 14,147 | 7,632 | 1,735 | 20,804 |
2017 | 12,165 | 11,321 | 922 | 24,992 |
Năm tài khóa 2018 – Theo quý | ||||
Q1. Tháng 10 – 12 |
2,862 | 2,746 | 298 | 24,627 |
Q2. Tháng 1 -3 |
1,607 | 3,649 | 312 | 22,607 |
Q3. Tháng 4 – 6 |
||||
Q4. Tháng 7 – 9 |
||||
Tổng Cộng | 4,469 | 6,395 | 610 | 22,607 |
- Số lượng hồ sơ được nhận và nhập vào hệ thống theo dõi.
- Số lượng hồ sơ được phê duyệt.
- Số lượng hồ sơ đã bị từ chối, chấm dứt hoặc rút lại.
- Số lượng hồ sơ đang chờ quyết định.
Lưu ý:
1) Một số hồ sơ I-526 đã được phê duyệt hoặc bị từ chối có thể đã được ghi nhận trong số liệu báo cáo của quý 1.
2) Số liệu của báo cáo được ghi nhận tại thời điểm hiện tại.
( Cre: Department of Homeland Security, U.S. Citizenship and Immigration Services)