Bảng biểu phí này có hiệu lực từ tháng 7 năm 2013 cho đến khi có thông báo cập nhật mới.
CAD | USD | |
---|---|---|
Nộp hồ sơ quốc tịch | 75 | 75 |
Hộ chiếu 5 năm | 190 | 190 |
Hộ chiếu 10 năm | 260 | 260 |
Hộ chiếu trẻ em | 100 | 100 |
Hộ chiếu khẩn | 75 | 75 |
Hộ chiếu khẩn cho trẻ em | 30 | 30 |
Hộ chiếu tạm thời | 110 | 110 |
Phí lấy hộ chiếu | 20 | 20 |
Tờ khai trong trường hợp không có người bảo đảm | 50 | 50 |
CAD | USD | |
---|---|---|
Lấy dấu vân tay | 50 | 50 |
Chứng thực sao y bản chính (theo trang) | 20 | 20 |
Chứng giám bản tuyên thệ; nhận tờ khai, tuyên bố, khẳng định hoặc chứng thực bất kỳ tài liệu nào có chữ ký (tính theo văn bản) | 50 | 50 |
Chứng thực chữ ký hoặc dấu của một đơn vị nước ngoài, bao gồm cả bản dịch chính thức được công nhận (tính theo văn bản) | 50 | 50 |
Ký và đóng dấu tờ khai xác nhận tồn tại (tính theo văn bản) | 20 | 20 |
Cấp thư xác nhận đến một cơ quan có thẩm quyền nước ngoài để xin cấp thị thực, giấy phép cư trú , giấy phép xuất cảnh (tính theo thư) | 50 | 50 |
Giáp lai (theo trang) | 3 | 3 |
CAD | USD | |
---|---|---|
Báo cáo của cảnh sát (cho các trường hợp thất lạc/mất cắp hộ chiếu) | 15 | 15 |
Quý anh chị có thể trả phí bằng tiền VND.
Để biết tỉ giá quy đổi, vui lòng liên hệ với bộ phận lãnh sự tại thành phố Hồ Chí Minh hoặc Hà Nội để lấy tỷ giá hối đoái. Liên hệ tại đây
(Cre: Tổng lãnh sự quán Canada tại Việt Nam)